Go + V-ing - Ta thường dùng go đi với 1 động từ đuôi -ing để nói về các hoạt động mà mọi người phải di chuyển. Cấu trúc này thường dùng với các hoạt động ...
2022年4月26日 — Cấu Trúc Go V-ing Thông Dụng · 1. Go sightseeing /ɡoʊ ˈsaɪtsiːɪŋ/: Đi ngắm cảnh · 2. Go hiking /ɡoʊ ˈhaɪkɪŋ/: Đi bộ đường dài. Go hiking - Go V- ...
Go + Ving. Some activities are commonly expressed in English by the phrase Go + Ving. See the list below. go camping. go hiking. go fishing. go hunting. go ...